
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2013 | Free player | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | RVUFK Kyiv | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2015 | Vorskla Poltava U19 | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Dinamo-Auto | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RVUFK Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Dynamo Kyiv II | Spicul Chiscareni | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2018 | Spicul Chiscareni | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2022 | FC Inhulets Petrove | Motor Lublin | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Motor Lublin | FC Inhulets Petrove | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | FC Inhulets Petrove | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | DFK Dainava Alytus | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 20/21 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |