STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Lewis United FC | Montrose U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Montrose U20 | Montrose | - | Ký hợp đồng |
15-08-2012 | Montrose | Dundee | - | Ký hợp đồng |
24-01-2013 | Dundee | Montrose | - | Cho thuê |
04-05-2013 | Montrose | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2015 | Dundee | Hibernian | - | Cho thuê |
19-05-2015 | Hibernian | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Dundee | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Hibernian | Al-Faisaly Harmah | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2022 | Al-Faisaly Harmah | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 19:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Hibernian | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Australia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Scottish Second League Champion | 2 | 16/17 13/14 |
Scottish cup winner | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 11/12 |