
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FK Anzhi U19 | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Anzhi 2 Makhachkala | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Anzhi Youth | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Anzhi 2 Makhachkala | Legion Dynamo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Legion Dynamo | Anzhi 2 Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Anzhi 2 Makhachkala | Legion Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2021 | Legion Dynamo | FK Forte Taganrog | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Forte Taganrog | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | Rotor Volgograd | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 12-11-2023 11:00 | Rotor Volgograd | FC Murom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu