STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-08-2015 | KF Rahoveci | Shkendija Tetovo Youth | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Shkendija Tetovo Youth | Metalurg Skopje | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Metalurg Skopje | Shkendija Tetovo Youth | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2016 | Shkendija Tetovo Youth | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
17-06-2018 | KF Liria Prizren | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
25-08-2020 | Prishtina | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
02-09-2023 | FC Ballkani | Manisa Futbol Kulübü | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2024 | Manisa Futbol Kulübü | FC Ballkani | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Ballkani | Manisa Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Manisa Futbol Kulübü | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 13:15 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | FC Botosani | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
Kosovan Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 22/23 |