STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CR Flamengo U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | CR Flamengo | Siena FC | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Siena FC | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | CR Flamengo | Ponte Preta | - | Cho thuê |
11-05-2015 | Ponte Preta | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2015 | CR Flamengo | Seattle Sounders | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Seattle Sounders | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | CR Flamengo | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | CR Flamengo | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
01-06-2017 | Santa Cruz PE | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
21-05-2018 | Sport Club do Recife | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Londrina PR | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Apollon Smirnis | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Atromitos Athens | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gwangju Football Club | Chapecoense SC | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Chapecoense SC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Gwangju Football Club | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-10-2024 00:00 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2024 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2024 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-09-2024 22:30 | Vila Nova | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-09-2024 00:30 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2024 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-08-2024 21:30 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-08-2024 22:00 | America MG | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 11 |