
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-05-2017 | Nova Iguacu | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Bangu | Nova Iguacu | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2017 | Nova Iguacu | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2018 | Botafogo FC | Nova Iguacu | Free | Ký hợp đồng |
| 14-05-2018 | Nova Iguacu | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Madureira | FC Tulsa | Unknown | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | FC Tulsa | Birmingham Legion | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Birmingham Legion | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Memphis 901 | Duhok SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 14:50 | Al-Anwar Club | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-10-2025 15:10 | Al-Jabalain | Al-Anwar Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 15:00 | Al-Anwar Club | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 01:00 | New Mexico United | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Memphis 901 | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 00:10 | Memphis 901 | North Carolina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-08-2024 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-08-2024 02:00 | Oakland Roots | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-08-2024 00:30 | Memphis 901 | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 00:30 | Memphis 901 | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iraqi Cup Winner | 1 | 24/25 |