STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Colchester United U18 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
29-10-2015 | Colchester United | Braintree Town | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Braintree Town | Colchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Colchester United | Bristol City | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2020 | Bristol City | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Peterborough United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2020 | Bristol City | Peterborough United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2022 | Peterborough United | Blackburn Rovers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Blackburn Rovers | Ipswich Town | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2025 11:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 19:00 | Bromley | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 19:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:10 | Coventry City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 20:15 | Arsenal | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 23/24 |