STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | Amarante U19 | Amarante | - | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2013 | Amarante | Portimonense | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2014 | Portimonense | FC Felgueiras | - | Cho thuê |
30-06-2014 | FC Felgueiras | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2014 | Portimonense | Amarante | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Amarante | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2015 | Portimonense | AD Fafe | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | AD Fafe | Bragança | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-12-2017 | Bragança | AD Fafe | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | AD Fafe | FC Vizela | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-04-2025 10:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-03-2025 19:15 | CD Mafra | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 14:00 | Maritimo | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-03-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 11:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 14:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 11:00 | Feirense | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-01-2025 11:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-01-2025 14:00 | Portimonense | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu