
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2018 | Dartmouth Big Green (Dartmouth College) | Black Rock FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Black Rock FC | Dartmouth Big Green (Dartmouth College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Dartmouth Big Green (Dartmouth College) | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Zalaegerszegi TE | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Trencin | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Zalaegerszegi TE | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Viseu | Seoul E-Land FC | - | Cho thuê |
| 26-07-2024 | Seoul E-Land FC | Viseu | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Viseu | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Michalovce | Viseu | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-04-2025 16:00 | Michalovce | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-04-2025 13:30 | Michalovce | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | FK Kosice | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-02-2025 15:00 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Michalovce | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 14:30 | Trencin | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 07-12-2024 14:30 | Michalovce | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2024 14:30 | Michalovce | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-11-2024 14:30 | Dunajska Streda | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2024 14:30 | Spartak Trnava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 22/23 |