STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Gondomar SC Camadas Jovens | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Porto Sad U17 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | FC Paços de Ferreira U19 | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Famalicao U23 | Boavista FC U23 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Boavista FC U23 | Gondomar SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Gondomar SC | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-05-2025 17:45 | Penafiel | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 17:00 | SL Benfica B | ![]() ![]() | Penafiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-05-2025 17:00 | Penafiel | ![]() ![]() | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 14:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-04-2025 10:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2025 19:15 | CD Mafra | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 14:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 11:50 | Penafiel | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu