
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Rodange 91 Youth | FC Differdingen 03 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Differdingen 03 Youth | FC Metz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Metz Youth | FC Metz U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Metz U17 | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bayer Leverkusen U19 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Excelsior Virton | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | F91 Dudelange | CS Petange | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CS Petange | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | F91 Dudelange | Racing Union Luxemburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Racing Union Luxemburg | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 17:00 | Hacken | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | Atletic Club D Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | Atletic Club D Escaldes | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | UN Kaerjeng 97 | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu