
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | FC Tokyo U18 | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Meiji University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | FC Tokyo | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Vegalta Sendai | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | FC Tokyo | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Vegalta Sendai | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Vissel Kobe | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | FC Tokyo | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Yokohama FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2025 | Free player | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:00 | Buriram United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 13:00 | Kanchanaburi Power FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Japanese cup winner | 1 | 19 |