
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | UFK Lviv | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Rukh Vynnyky | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | FC Karpaty Lviv | FK Kalush | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FK Kalush | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Kryvbas | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Free player | - | Giải phóng |
| 19-08-2024 | Metalist 1925 Kharkiv | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 12:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2023 13:10 | Dynamo Kyiv | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 18 |