
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Naesby Boldklub U19 | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Nordsjaelland U19 | Juventus U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | JuventusU23 | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Fortuna Sittard | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | JuventusU23 | WSG Tirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | WSG Tirol | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | JuventusU23 | Vitesse Arnhem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2023 | Vitesse Arnhem | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
| 30-08-2023 | Ferencvarosi TC | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Vitesse Arnhem | Austria Lustenau | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Austria Lustenau | Vitesse Arnhem | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Vitesse Arnhem | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Lyngby | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | IFK Goteborg | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 30-10-2025 18:00 | Red Bull Salzburg | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | WSG Tirol | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | WSG Tirol | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | SV Ried | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2025 17:00 | Vejle | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Lyngby | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |