
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-07-2019 | Club General Díaz de Luque | CSD Defensa y Justicia II | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CSD Defensa y Justicia II | Club General Díaz de Luque | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-11-2020 | Defensa Y Justicia | Cerro Porteno | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cerro Porteno | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2022 | Defensa Y Justicia | Sportivo Ameliano | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Sportivo Ameliano | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2025 | Defensa Y Justicia | Guarani CA | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Guarani CA | Defensa Y Justicia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18-10-2025 23:00 | Club Guaraní | Deportivo Recoleta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12-10-2025 20:30 | Sportivo Ameliano | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-09-2025 22:00 | Club Sportivo Trinidense | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-09-2025 19:30 | Club Guaraní | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 01-06-2025 19:00 | Club Sportivo Trinidense | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 24-05-2025 22:00 | Club Guaraní | Sportivo Luqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10-05-2025 20:00 | Club Guaraní | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-05-2025 23:15 | Deportivo Recoleta | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-04-2025 22:00 | Club Guaraní | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-04-2025 22:00 | Club Guaraní | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu