
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Young Boys U21 | Breitenrain | - | Cho thuê |
| 20-11-2018 | Breitenrain | Young Boys U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-11-2018 | Young Boys U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Rapperswil-Jona | Young Boys U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Young Boys | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | FC Wil 1900 | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2020 | Young Boys | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | Vaduz | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | FC Sion | FC Köln | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | FC Köln | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 16:30 | Borussia Dortmund | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SSV Jahn Regensburg | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 23/24 |