







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Yokkaichi Chuo Technical HS | Matsumoto Yamaga FC | Free | Ký hợp đồng | 
| 11-09-2019 | Matsumoto Yamaga FC | Montedio Yamagata | - | Cho thuê | 
| 30-01-2020 | Montedio Yamagata | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê | 
| 30-01-2022 | AC Nagano Parceiro | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Kamatamare Sanuki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | SC Sagamihara |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 04:00 | Fukushima United FC |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2025 04:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Tochigi SC |   | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC |   | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu