
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Vasas FC | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Dunajska Streda | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Kazincbarcika | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 14-02-2024 16:00 | Budafoki MTE | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 12:00 | SOROKSAR | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 27-11-2023 19:00 | Vasas FC | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 14/15 |
| Hungarian 2nd division champion | 2 | 21/22 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |