
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | FK Oleksandria | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Volyn | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Suduva | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2024 | FC Telavi | Neftchi Kochkor-Ata | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Neftchi Kochkor-Ata | GKP Gorzow | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | GKP Gorzow | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |