
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-05-2016 | Los Angeles Galaxy Academy | Los Angeles Galaxy II | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2019 | Los Angeles Galaxy II | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2019 | Los Angeles Galaxy | Los Angeles Galaxy II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Los Angeles Galaxy II | Los Angeles Galaxy | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-12-2021 | Nashville | Orange County Blues FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-12-2021 | Los Angeles Galaxy | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Nashville | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:30 | FC Tulsa | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:35 | Colorado Springs Switchbacks FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-08-2025 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | Orange County Blues FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-07-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Las Vegas Lights | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-07-2025 01:00 | Monterey Bay FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu