| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2004 | Rot-Weiß Rankweil Youth | Schwarz-Weiß Bregenz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Schwarz-Weiß Bregenz Youth | Schwarz-Weiß Bregenz II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Schwarz-Weiß Bregenz II | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SC Bregenz | Schwarz-Weiß Bregenz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2008 | Schwarz-Weiß Bregenz II | FC Koblach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Koblach | Schwarz-Weiß Bregenz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2009 | Schwarz-Weiß Bregenz II | RW Rankweil | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2012 | RW Rankweil | FC Götzis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Götzis | FC Nenzing | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Nenzing | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | SC Bregenz | Schwarz-Weiß Bregenz II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Schwarz-Weiß Bregenz II | RW Rankweil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu