
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Jeunesse Esch Youth | FC Metz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Metz Youth | MetzU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MetzU17 | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Metz U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | Free player | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Progres Niedercorn | ACSM Politehnica Iași | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | ACSM Politehnica Iași | Progres Niedercorn | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Progres Niedercorn | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 14:00 | Atletic Club D Escaldes | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-03-2024 15:00 | CS Petange | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | Progres Niedercorn | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | Swift Hesperange | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | UN Kaerjeng 97 | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu