| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Celta Vigo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Celta Vigo Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Lyngby Fodbold Club U19 | Helsingor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Helsingor U19 | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | BK Avarta | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | AB Akademisk | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Helsingor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu