
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-09-2017 | Athletic Club Ujana | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Vasalunds IF | Viking | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2023 | Viking | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 29-03-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2023 | Viking | Tromso IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Tromso IL | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Viking | Fredrikstad | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Fredrikstad | Notts County | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 04-11-2025 19:00 | Notts County | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 17:30 | Brackley Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Notts County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 17-05-2025 11:30 | AFC Wimbledon | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 12:00 | Harrogate Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Notts County | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-04-2025 18:45 | Notts County | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Colchester United | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-04-2025 18:45 | Notts County | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Newport County | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |