
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Venezia F.C. Youth | Venezia F.C. Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Venezia Primavera | Genoa U19 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2019 | Venezia F.C. Youth | Genoa Youth | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Genoa Youth | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Venezia | Genoa Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Genoa Youth | Lucchese | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Lucchese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2021 | Genoa | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Us Pergolettese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Genoa | Feralpisalo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Feralpisalo | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Genoa | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Feralpisalo | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Venezia | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 16:00 | Feralpisalo | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 14:15 | Cittadella | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-04-2024 12:00 | Feralpisalo | Como | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-04-2024 12:00 | Pisa | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2024 12:00 | Feralpisalo | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 16:00 | Cremonese | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 13:00 | Feralpisalo | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 13:00 | Modena | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 22/23 |