
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2016 | Bastia II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Saburtalo Tbilisi | Cercle Brugge KSV | 0.1M € | Cho thuê |
| 11-01-2018 | Cercle Brugge KSV | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2021 | Dinamo Batumi | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Kryvbas | - | Cho thuê |
| 16-03-2022 | Kryvbas | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2022 | Dnipro-1(2017-2024) | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Dila Gori | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Shkendija Tetovo | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dinamo Tbilisi | FC Pyunik | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Pyunik | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dinamo Tbilisi | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 23/24 |
| Georgian champion | 1 | 17/18 |