
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FS Metta II | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Empoli U20 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2021 | Empoli FC Youth | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Metta/LU Riga | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2022 | Free player | Montespaccato | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Montespaccato | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-09-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 24 |
| Latvian champion | 2 | 24 23 |