
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Vitebsk U19 | FC Vitebsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | FC Vitebsk II | FK Orsha | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FK Orsha | FC Vitebsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2018 | FC Vitebsk II | Naftan Novopolock | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Naftan Novopolock | FC Vitebsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2019 | FC Vitebsk II | FK Orsha | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Orsha | FC Vitebsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | FC Vitebsk II | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Disqualification | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Slutsksakhar Slutsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu