
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KF Vllaznia U17 | Vllaznia Shkoder U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vllaznia Shkoder U19 | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2020 | Vllaznia Shkoder | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KF Laci | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Egnatia | Cagliari | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-12-2024 14:00 | Venezia | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-12-2024 11:30 | Fiorentina | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2024 17:00 | Cagliari | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2024 16:30 | Cagliari | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Albanian champion | 1 | 23/24 |