
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Israel | Moldova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | New England Revolution | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | New England Revolution | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New England Revolution | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Israel | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21 |