
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2017 | Aomori Yamada High School | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2020 | Juntendo University | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Mito Hollyhock | Juntendo University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Juntendo University | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2022 | Mito Hollyhock | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | FC Gifu | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Mito Hollyhock | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Gifu | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 16 |