
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | IF Bromma U19 | Brommapojkarna | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2015 | IF Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2017 | Brommapojkarna | Assyriska | - | Cho thuê |
| 14-02-2017 | Brommapojkarna | Assyriska | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Assyriska | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2017 | Assyriska | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2018 | Brommapojkarna | Assyriska | - | Cho thuê |
| 21-02-2018 | Brommapojkarna | Assyriska | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Assyriska | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2018 | Assyriska | Brommapojkarna | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | Brommapojkarna | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Brommapojkarna | Fredrikstad | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2022 | Fredrikstad | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2022 | Free player | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu