
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2020 | Brisbane Roar (w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2023 | Fortuna Hjorring (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 09:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 28-11-2025 08:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 23-11-2025 15:00 | Leicester City Women | Crystal Palace Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 16-11-2025 14:00 | Ipswich Town Women | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 02-11-2025 14:00 | Portsmouth Women | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 30-10-2025 00:00 | USA Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 13:00 | Crystal Palace Women | Ipswich Town Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship Nữ | 14-09-2025 13:00 | Crystal Palace Women | Southampton Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 11:30 | Crystal Palace Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Crystal Palace Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kvindeliga runner-up | 1 | 21/22 |
| Women's Cup winner | 1 | 21/22 |