STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2020 | Brisbane Roar (w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Fortuna Hjorring (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-03-2025 14:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2025 14:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-12-2024 19:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 14:30 | West Ham United (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kvindeliga runner-up | 1 | 21/22 |
Women's Cup winner | 1 | 21/22 |