
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Mohammed VI Football Academy | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Renaissance de Berkane | Wydad Casablanca | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Wydad Casablanca | Renaissance de Berkane | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2017 | Renaissance de Berkane | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2017 | Wydad Casablanca | Ittihad Riadi Tanger | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ittihad Riadi Tanger | Wydad Casablanca | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2023 | Wydad Casablanca | Maghreb Fez | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Maghreb Fez | Hassania Agadir | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Hassania Agadir | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2025 | Free player | Maghrib Association Tetouan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| Moroccan champion | 5 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
| African Nations Championship winner | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |