| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Hapoel Kfar Saba U19 | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2021 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Kfar Shalem | - | Cho thuê |
| 10-01-2022 | Hapoel Kfar Shalem | Hapoel Kfar Saba | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2022 | Hapoel Kfar Saba | SC Tzeirei Tayibe | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Tzeirei Tayibe | Hapoel Kfar Saba | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-12-2022 | Hapoel Kfar Saba | SC Tzeirei Tayibe | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | SC Tzeirei Tayibe | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | SC Tzeirei Tayibe | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2024 | SC Tzeirei Tayibe | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu