
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Esbjerg | FC Sydvest | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FC Sydvest | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2021 | Esbjerg | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Lyngby | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 17:30 | KAA Gent | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Anderlecht | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 17:30 | Anderlecht | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 10-12-2023 17:00 | Lyngby | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 07-12-2023 19:15 | Fredericia | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-12-2023 13:00 | Lyngby | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-11-2023 17:00 | Lyngby | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-11-2023 15:30 | Lyngby | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu