
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | FC Urartu Yerevan U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Urartu | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | FC Pyunik | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2021 | Rotor Volgograd | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2021 | Rotor Volgograd | FK Aktobe Lento | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2021 | FK Aktobe Lento | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2023 | Free player | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2023 | FC Van | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2023 | Free player | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | FC Van | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 15/16 |