
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | - | Mazovia Minsk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Mazovia Minsk Mazowiecki | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rakow Czestochowa | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Znicz Pruszkow | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Skra Czestochowa | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2021 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2023 | Legia Warszawa | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Siarka Tarnobrzeg | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Wisla Pulawy | Pogon Grodzisk Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu