
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Free player | FC Imereti Khoni | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2018 | FC Imereti Khoni | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Zugdidi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dinamo Zugdidi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Samgurali Tskh | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | FK Liepaja | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Urartu | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Banik Ostrava | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-10-2023 10:00 | FK Liepaja | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu