| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2015 | Serdivanspor | Beylerbeyispor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Beylerbeyispor | Sapanca Genclikspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2016 | Sapanca Genclikspor | Bornova Yesilova Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Bornova Yesilova Spor | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Nevsehirspor Genclik | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Kutahyaspor | Saint Louis Athletica (w) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Saint Louis Athletica (w) | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sultanbeyli Belediye Spor | Manisa Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2022 | Kutahyaspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Corum Belediyespor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 12:30 | Yeni Orduspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Elazigspor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Karsiyaka | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Turgutluspor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Yeni Altindag BS | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karsiyaka | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |