
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | KAA Gent U19 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Gent B | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KVC Westerlo | KVSK Lommel | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KVSK Lommel | RWD Molenbeek | Free | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | RWD Molenbeek | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | KV Kortrijk | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | Gent B | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | KV Kortrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-08-2025 18:00 | KV Kortrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 14:00 | RSCA Futures | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 16:15 | Standard Liege | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |