
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Vitoria BA | Ipitanga Bahia | - | Cho thuê |
| 01-05-2011 | Ipitanga Bahia | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-05-2014 | Vitoria BA | Marabá-PA | - | Cho thuê |
| 01-12-2014 | Marabá-PA | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2015 | Vitoria BA | Atletico CP | - | Cho thuê |
| 10-03-2016 | Atletico CP | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2016 | Vitoria BA | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 22-08-2016 | Londrina PR | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-05-2017 | Vitoria BA | Juventude | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2017 | Juventude | Brusque FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 13-12-2017 | Brusque FC | CRB AL | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2019 | CRB AL | Atletico Tubarao SC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-04-2019 | Atletico Tubarao SC | Caxias RS | - | Cho thuê |
| 29-07-2019 | Caxias RS | Atletico Tubarao SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu