| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Feyenoord Youth | VV Spijkenisse Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VV Spijkenisse Youth | VV Spijkenisse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | VV Spijkenisse U19 | VV Spijkenisse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VV Spijkenisse | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barendrecht | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Katwijk | Barendrecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 13:30 | Katwijk | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 12:30 | Barendrecht | De Treffers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-10-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 12:30 | Barendrecht | Kozakken Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-09-2025 13:00 | IJsselmeervogels | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 12:30 | HHC Hardenberg | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-05-2025 13:30 | Barendrecht | RKAV Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 03-05-2025 12:30 | Noordwijk | Barendrecht | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 12:30 | Barendrecht | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 12:30 | Scheveningen | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu