STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-10-2025 10:30 | Lazio Women | ![]() ![]() | Genoa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 05-10-2025 13:00 | Genoa Women | ![]() ![]() | AC Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 07-09-2025 18:30 | Como 2000 Women | ![]() ![]() | Genoa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 22-08-2025 16:30 | Genoa Women | ![]() ![]() | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Albania Women | ![]() ![]() | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Ukraine Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Albania Women | ![]() ![]() | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Czechia Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Albania Women | ![]() ![]() | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu