| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Own Youth | SC Tzeirei Turan | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2017 | SC Tzeirei Turan | Hapoel Kaukab | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Hapoel Kaukab | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 06-12-2025 13:00 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 15:30 | Hapoel Tel Aviv | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:15 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu