
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Livorno Primavera | Pontedera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rosignano Sei Rose | US Pianese | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | US Pianese | FC Esperia Viareggio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Esperia Viareggio | MPSC Viareggio Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MPSC Viareggio Calcio | Grosseto | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Grosseto | San Donato Tavarnelle | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | San Donato Tavarnelle | Rimini | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 24/25 |