STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Stanway Rovers | Heybridge Swifts | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Heybridge Swifts | Chelmsford City | - | Cho thuê |
31-08-2013 | Chelmsford City | Heybridge Swifts | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2014 | Heybridge Swifts | Chelmsford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chelmsford City | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Braintree Town | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Dagenham Redbridge | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ebbsfleet United | Bromley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 16:30 | Bromley | ![]() ![]() | Gillingham | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bromley | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Bromley | ![]() ![]() | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Salford City | ![]() ![]() | Bromley | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu