
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Akademia Lokomotiv Moskau | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | LFK Lokomotiv 2 Moskau/Perovo | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Lokomotiv Sofia | FK Rostov | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-10-2020 | FK Rostov | Khimki | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Khimki | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2021 | FK Rostov | Khimki | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Khimki | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2024 | Fakel Voronezh | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2025 | Free player | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |