
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Club Guarani U20 | Guarani CA | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2020 | Guarani CA | Club 12 de Octubre de Itauguá | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Club 12 de Octubre de Itauguá | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Guarani CA | Club Fernando de la Mora | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Club Fernando de la Mora | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Guarani CA | Sportivo Ameliano | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sportivo Ameliano | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Guarani CA | Sportivo Ameliano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-10-2025 20:30 | Sportivo Ameliano | General Caballero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 18-10-2025 20:30 | Club Libertad Asunción | Sportivo Ameliano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 07-07-2025 21:30 | Sportivo Ameliano | Atlético Tembetary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-06-2025 20:00 | Sportivo Luqueno | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 26-05-2025 19:30 | Sportivo Ameliano | Atlético Tembetary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-05-2025 22:30 | Sportivo Ameliano | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10-05-2025 22:30 | Sportivo Ameliano | Deportivo Recoleta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-04-2025 23:15 | Sportivo Ameliano | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-04-2025 21:00 | Club Sportivo 2 de Mayo | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16-04-2025 19:00 | Sportivo Ameliano | General Caballero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu