
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Chindia Targoviste | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2024 | Gloria Buzau | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2024 19:00 | Gloria Buzau | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |